Từ "criminal suit" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "vụ kiện hình sự" hoặc "việc kiện tụng liên quan đến tội phạm". Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ một trường hợp mà một cá nhân hoặc một tổ chức bị buộc tội vì đã vi phạm pháp luật, và vụ việc này được đưa ra trước tòa án để xử lý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The prosecutor presented compelling evidence in the criminal suit, leading to a swift conviction." (Luật sư công tố đã đưa ra chứng cứ thuyết phục trong vụ kiện hình sự, dẫn đến việc kết án nhanh chóng.)
Phân biệt các biến thể:
Civil suit: Vụ kiện dân sự, liên quan đến tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức mà không liên quan đến tội phạm.
Lawsuit: Từ này có thể dùng chung cho cả vụ kiện hình sự và dân sự, nhưng thường được dùng để chỉ vụ kiện dân sự.
Từ gần giống:
Prosecution: Sự truy tố, quá trình mà nhà nước đưa ra các cáo buộc chống lại một cá nhân trong vụ kiện hình sự.
Defendant: Bị cáo, người bị buộc tội trong một vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Take legal action: Thực hiện hành động pháp lý, thường dùng để chỉ việc khởi kiện hoặc truy tố.
Face charges: Đối mặt với các cáo buộc, thường dùng trong ngữ cảnh hình sự.
Cách sử dụng khác:
Kết luận:
Từ "criminal suit" rất quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và được sử dụng phổ biến khi nói về các vụ kiện liên quan đến tội phạm.