Characters remaining: 500/500
Translation

criminal suit

Academic
Friendly

Từ "criminal suit" trong tiếng Anh có thể được hiểu "vụ kiện hình sự" hoặc "việc kiện tụng liên quan đến tội phạm". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực pháp để chỉ một trường hợp một cá nhân hoặc một tổ chức bị buộc tội đã vi phạm pháp luật, vụ việc này được đưa ra trước tòa án để xử lý.

Định nghĩa:
  • Criminal suit (noun): Vụ kiện liên quan đến một hành vi phạm tội; thường do nhà nước khởi xướng nhằm truy tố một cá nhân hoặc tổ chức vi phạm pháp luật.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "The criminal suit against the suspect is set to begin next month." (Vụ kiện hình sự chống lại nghi phạm sẽ bắt đầu vào tháng tới.)
  2. Advanced Usage:

    • "The prosecutor presented compelling evidence in the criminal suit, leading to a swift conviction." (Luật sư công tố đã đưa ra chứng cứ thuyết phục trong vụ kiện hình sự, dẫn đến việc kết án nhanh chóng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Civil suit: Vụ kiện dân sự, liên quan đến tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức không liên quan đến tội phạm.
  • Lawsuit: Từ này có thể dùng chung cho cả vụ kiện hình sự dân sự, nhưng thường được dùng để chỉ vụ kiện dân sự.
Từ gần giống:
  • Prosecution: Sự truy tố, quá trình nhà nước đưa ra các cáo buộc chống lại một cá nhân trong vụ kiện hình sự.
  • Defendant: Bị cáo, người bị buộc tội trong một vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa:
  • Criminal case: Vụ án hình sự.
  • Criminal action: Hành động hình sự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Take legal action: Thực hiện hành động pháp , thường dùng để chỉ việc khởi kiện hoặc truy tố.
  • Face charges: Đối mặt với các cáo buộc, thường dùng trong ngữ cảnh hình sự.
Cách sử dụng khác:
  • "The defendant hired a renowned lawyer to handle the criminal suit." (Bị cáo đã thuê một luật sư nổi tiếng để xử lý vụ kiện hình sự.)
Kết luận:

Từ "criminal suit" rất quan trọng trong lĩnh vực pháp được sử dụng phổ biến khi nói về các vụ kiện liên quan đến tội phạm.

Noun
  1. việc kiện tụng
  2. việc tố tụng hình sự

Comments and discussion on the word "criminal suit"